Ngành học/ Mã ngành | Môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG | | 2.765 |
Các ngành đào tạo đại học: | | 2.075 |
+ Sư phạm | | 660 |
SP Toán học / D140209 | Toán, Lý, Hoá. Toán, Lý, tiếng Anh | 40 |
SP Vật lý/ D140211 | Toán, Lý, Hoá. Toán, Lý, tiếng Anh | 40 |
SP Hóa học/ D140212 | Toán, Lý, Hoá Toán, Hóa, Sinh | 40 |
SP Sinh học / D140213 | Toán, Hóa, Sinh | 40 |
SP Ngữ văn/ D140217 | Ngữ văn, Sử, Địa. | 40 |
SP Lịch sử/ D140218 | Ngữ văn, Sử, Địa. | 40 |
SP Địa lý/ D140219 | Ngữ văn, Sử, Địa. | 40 |
SP Tiếng Anh/ D140231 | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh* | 40 |
Giáo dục Tiểu học/ D140202 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh, Ngữ văn, Sử, Địa, Toán, Ngữ văn, tiếng Anh. | 100 |
Giáo dục Mầm non (LK ĐHSP Huế)/ D140201 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu. | 200 |
Giáo dục Chính trị/ D140205 | Ngữ văn, Sử, Địa. Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 40 |
Nhóm ngành Kinh tế | | 450 |
Tài chính doanh nghiệp/ D340203 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 100 |
Kế toán/ D340301 | 100 |
Kinh tế quốc tế/ D310106 | 50 |
Quản trị kinh doanh/ D340101 | 100 |
Tài chính-Ngân hàng/ D340201 | 100 |
Nhóm ngành Nông nghiệp | | 343 |
Nuôi trồng thủy sản/ D620301 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh. Toán, Hóa, Sinh. | 40 |
Chăn nuôi/ D620105 | 60 |
Khoa học cây trồng/ D620110 | 70 |
Phát triển nông thôn/ D620116 | 70 |
Bảo vệ thực vật/ D620112 | 103 |
Nhóm ngành Pháp luật | | 100 |
Luật (xin mở ngành)/ D380101 | Ngữ văn, Sử, Địa. Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 100 |
Nhóm ngành Công nghệ - Kỹ thuật | | 392 |
Công nghệ thông tin/ D480201 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 60 |
Kỹ thuật phần mềm/ D480103 | 60 |
Công nghệ thực phẩm/ D540101 | Toán, Lý, Hoá. Toán, Lý, tiếng Anh. Toán, Hóa, Sinh | 60 |
Công nghệ sinh học/ D420201 | 72 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường/ D510406 | 40 |
Quản lý tài nguyên và môi trường/ D850101 | 100 |
Nhóm ngành Xã hội - Nhân văn | | 130 |
Việt Nam học (VH du lịch)/ D220113 | Toán, Lý, tiếng Anh. Ngữ văn, Sử, Địa. -Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 50 |
Ngôn ngữ Anh/ D220201 | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh*. | 80 |
Các ngành đào tạo cao đẳng: | | 690 |
Nhóm ngành Sư phạm | | 330 |
Sư phạm Tiếng Anh/ C140231 | Ngữ văn, Toán, tiếng Anh*. | 70 |
Giáo dục Tiểu học/ C140202 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh. Ngữ văn, Sử, Địa, Toán, Ngữ văn, tiếng Anh. | 70 |
Giáo dục Mầm non/ C140201 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu. | 80 |
Sư phạm Tin học/ C140210 | Toán , Lý, Hoá. Toán, Lý, ,tiếng Anh. Toán,Ngữ văn, tiếng Anh | 30 |
Giáo dục Thể chất/ C140206 | Sinh, Toán, Năng khiếu TDTT. | 30 |
Sư phạm Âm nhạc/ C140221 | Ngữ văn và 2 môn năng khiếu. | 25 |
Sư phạm Mỹ thuật/ C140222 | Ngữ văn và 2 môn năng khiếu. | 25 |
Nhóm ngành Kinh tế | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, tiếng Anh Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 60 |
Kế toán/ C340301 | 30 |
Quản trị kinh doanh/ C340101 | | 30 |
Nhóm ngành nông nghiệp | | 150 |
Nuôi trồng thủy sản/ C620301 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, iếng Anh. Toán, Hóa, Sinh | 30 |
Chăn nuôi/ C620105 | 30 |
Khoa học cây trồng/ C620110 | 30 |
Phát triển nông thôn/ C620116 | 30 |
Bảo vệ thực vật/ C620112 | 30 |
Nhóm ngành Công nghệ-Kỹ thuật | | 120 |
Công nghệ thực phẩm/ C540102 | Toán, Lý, Hoá.. Toán, Lý, tiếng Anh. Toán, Hóa, Sinh | 30 |
Công nghệ sinh học/ C420201 | 30 |
Sinh học ứng dụng/ C420203 | 30 |
Công nghệ thông tin/ C480201 | Toán, Lý, Hoá. Toán, Lý, tiếng Anh. Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30 |
Nhóm ngành Xã hội - Nhân văn | | 30 |
Việt Nam học (VH du lịch)/ C220113 | -Toán, Lý, tiếng Anh. -Ngữ văn, Sử, Địa Toán, Ngữ văn, tiếng Anh | 30 |