TRƯỜNG ĐH LAO ĐỘNG – XÃ HỘI (DLX) | | 3750 |
Trường ĐH Lao động – Xã hội, Trụ sở chính tại Hà Nội. Số 43, đường Trần Duy Hưng, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội | | 2500 |
Các ngành đào tạo đại học: | | 2500 |
Công tác xã hội/ D760101 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh - Văn, Sử, Địa | 450 |
Quản trị nhân lực/ D340404 | - Toán Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 680 |
Kế toán/ D340301 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 700 |
Bảo hiểm/ D340202 | - Toán Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 320 |
Quản trị kinh doanh/ D340101 | - Toán Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 350 |
Trường ĐH Lao động – Xã hội, Địa điểm đào tạo tại Sơn Tây (Cơ sở Sơn Tây - DLT) phố Hữu Nghị, phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây, Hà Nội | | 250 |
Các ngành đào tạo đại học: | | 250 |
Quản trị nhân lực/ D340404 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 60 |
Kế toán/ D340301 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 60 |
Bảo hiểm/ D340202 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 40 |
Quản trị kinh doanh/ D340101 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 40 |
Công tác xã hội / D760101 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh - Văn, Sử, Địa | 50 |
Trường ĐH Lao động – Xã hội, Địa điểm đào tạo tại TP.HCM (Cơ sở II - DLS) Số 1018 Tô Ký, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, TP.HCM | | 1000 |
Các ngành đào tạo đại học: | | 1000 |
Công tác xã hội/ D760101 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh - Văn, Sử, Địa | 200 |
Quản trị nhân lực/ D340404 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 280 |
Kế toán/ D340301 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 210 |
Bảo hiểm/ D340202 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 150 |
Quản trị kinh doanh / D340101 | - Toán, Lý, Anh - Toán, Lý, Hoá - Toán, Văn, Anh | 160 |