Normal 0 false false false MicrosoftInternetExplorer4 1. Thu học phí, tiền cơ sở vật chất
Bậc học | Học phí (hs/tháng) | CSVC (hs/năm) |
Công lập | Bán công (1) | Công lập | Bán công (1) |
| NT | Ng.T | NT | Ng.T | NT | Ng.T |
1. Nhà trẻ | 50.000 | 30.000 | 250.000 | 200.000 | 30.000 | 20.000 | 600.000 |
2. Mẫu giáo | 40.000 | 20.000 | 200.000 | 150.000 | 30.000 | 20.000 | 500.000 |
3. Tiểu học | / | / | 80.000 | 70.000 | 30.000 | 20.000 | 45.000 |
4. THCS | 15.000 | 10.000 | 90.000 | 80.000 | 30.000 | 20.000 | 45.000 |
5. THPT | 30.000 | 25.000 | 110.000 | 90.000 | 30.000 | 20.000 | 45.000 |
6. THPT chuyên | 45.000 | 100.000 | 30.000 | 20.000 | 45.000 |
7. GDTX -BTCS -BTTH | 45.000 65.000 | 35.000 45.000 | / | / | / | / | / |
2. Thu khác:
STT | Nội dung thu | Mầm non | Tiểu học | THCS | THPT |
1 | Tổ chức phục vụ và quản lý bán trú (tháng) - Nội thành - Ngoại thành | 30.000 -> 50.000 30.000 -> 50.000 | 25.000 -> 30.000 20.000 -> 25.000 | 25.000 -> 30.000 20.000 -> 25.000 | 25.000 -> 30.000 20.000 -> 25.000 |
2 | Tiền vệ sinh bán trú(tháng) - Nội thành -Ngoại thành | 5.000 3.000 | 5.000 3.000 | 5.000 3.000 | 5.000 3.000 |
3 | CSVC phục vụ bán trú (năm) - Nội thành - Ngoại thành | 80.000 -> 150.000 50.000 -> 80.000 | 80.000 -> 150.000 50.000 -> 100.000 | 80.000 -> 150.000 50.000 -> 100.000 | 80.000 -> 150.000 50.000 -> 100.000 |
4 | Họa phẩm, học cụ, ĐDDH(năm) a) Nhà trẻ: - Nội thành -Ngoại thành b) Mẫu giáo - Nội thành - Ngoại thành | 40.000 -> 50.000 25.000 -> 40.000 80.000 -> 100.000 50.000 -> 80.000 | - - - - | - - - - | - - - - |
5 | Tiền tổ chức học 2 buổi (tháng) | - | 20.000 -> 30.000 | 30.000 -> 40.000 | 40.000 -> 50.000 |
6 | Tiền in đề và giấy thi kiểm tra định kỳ (năm) | | | | |
- Lớp 1, 2, 3 | | 5.000 -> 8.000 | | |
- Lớp 4, 5 | | 8.000 -> 11.000 | | |
- THCS, THPT, BT.THCS, BT.THPT | - | - | 5.000 | 5.000 |
7 | Học phí tăng cường ngoại ngữ, tin học (tháng) | - | 40.000 -> 50.000 | 50.000 -> 60.000 | 60.000 -> 70.000 |
8 | Học nghề phổ thông | | - | 500 đ/tiết | 600 đ/tiết |
(Nguồn: Sở GD- ĐT)