NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH | MÃ NGÀNH | TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN | GHI CHÚ |
1. CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM CN Công nghệ Thực phẩm CN Marketing Thực phẩm CN Đánh giá và Phát triển sản phẩm thực phẩm. | C504102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Văn, Anh | |
2.CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT XÂY DỰNG CN Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp CN Xây dựng Cầu đường | C510103 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý | * |
3. TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH CN Truyền thông và mạng máy tính CN An toàn và Bảo mật hệ thống mạng | C480102 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý | * |
4. TIN HỌC ỨNG DỤNG CN Tin học ứng dụng CN Xây dựng và Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | C480202 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý | * |
5. KẾ TOÁN CN Kế toán Doanh nghiệp CN Kế toán Ngân hàng CN Kế toán – Thư kí văn phòng | C340301 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, ANh Toán, Văn, Lý | |
6. TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG CN Tài chính Doanh nghiệp CN Ngân hàng | C340201 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Anh, Hóa | * |
7. QUẢN TRỊ KINH DOANH CN Quản trị Kinh doanh tổng hợp CN Quản trị Kinh doanh quốc tế CN Quản trị Tài chính CN Quản trị Marketing CN Quản trị Đào tạo nguồn nhân lực CN Quản trị Du lịch lữ hành | C340101 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Lý | |
8. QUẢN TRỊ KHÁCH SẠN | C340107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Anh, Hóa | |
9. QUẢN TRỊ NHÀ HÀNG VÀ DỊCH VỤ ĂN UỐNG | C340109 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Toán, Văn, Sinh | |
10. DƯỢC | C900107 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Văn, Sinh | |
11. ĐIỀU DƯỠNG | C720501 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Hóa, Sinh Toán, Văn, Sinh | |
12. QUAN HỆ CÔNG CHÚNG | C360708 | Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa Văn, Anh, Lý | * |
13. TIẾNG ANH • CN Tiếng Anh Thương mại | C220201 | Toán, Lý, Anh Toán Văn, Anh Văn, Anh, Lý Văn, Anh, Sử | |
14. THƯ KÝ VĂN PHÒNG | C340407 | Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa Văn, Anh, Lý | * |
15. THIẾT KẾ ĐỒ HOẠ | C210403 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa | * |
16. THIẾT KẾ THỜI TRANG | C210404 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa | * |
17. THIẾT KẾ NỘI THẤT | C210405 | Toán, Lý, Hóa Toán, Lý, Anh Toán, Văn, Anh Văn, Sử, Địa | * |