Ngành/Chuyên ngành (CN) | Mã TS | Tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu |
- Công nghệ thực phẩm
- CN Công nghệ thực phẩm
- CN Marketing thực phẩm
- CN Đánh giá & Phát triển sản phẩm thực phẩm
| C540102 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán, Văn, Anh (D1) | 76 |
- Công nghệ kỹ thuật xây dựng
- CN Xây dựng dân dụng và công nghiệp
- CN Xây dựng cầu đường
| C510103 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Lý (Mới-C01) | 65 (C01-25) |
- Truyền thông và mạng máy tính
- CN Truyền thông và mạng máy tính
- CN An toàn và bảo mật hệ thống mạng
| C480102 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Lý (Mới-C01) | 60 (C01-25) |
- Tin học ứng dụng
- CN Tin học ứng dụng
- CN Xây dựng & Phát triển ứng dụng trên web
- CN Xây dựng & Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
| C480202 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Lý (Mới-C01) | 65 (C01-25) |
- Thiết kế nội thất
| C210405 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Sử, Địa (C) | 69 |
- Thiết kế đồ họa
| C210403 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Sử, Địa (C) | 61 |
- Thiết kế thời trang
| C210404 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Sử, Địa (C) | 57 |
- Tiếng Anh
CN Tiếng Anh thương mại | C220201 | Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Anh, Lý (Mới-D11) Văn, Anh, Sử (Mới-D14) | 49 (D11, D14-50) |
- Thư ký văn phòng
| C340407 | Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Sử, Địa (C) Văn, Anh, Lý (Mới-D11) | 60 (D11-35) |
- Dược
| C900107 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán, Văn, Sinh (Mới-B03) | 30 (B03-50) |
- Điều dưỡng
| C720501 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Hóa, Sinh (B) Toán, Văn, Sinh (Mới-B03) | 40 (B03-50) |
- Kế toán
- CN Kế toán doanh nghiệp
- CN Kế toán ngân hàng
- CN Kế toán – Thư ký văn phòng
| C340301 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Lý (Mới-C01) | 52 (C01-25) |
- Tài chính – Ngân hàng
- CN Tài chính doanh nghiệp
- CN Ngân hàng
| C340201 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Anh, Hóa (Mới-D07) | 65 (D07-25) |
- Quản trị kinh doanh
- CN Quản trị kinh doanh tổng hợp
- CN Quản trị kinh doanh quốc tế
- CN Quản trị tài chính
- CN Quản trị marketing
- CN Quản trị đào tạo nguồn nhân lực
- CN Quản trị Du lịch lữ hành
| C340101 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Lý (Mới-C01) | 70 (C01-50) |
- Quản trị khách sạn
| C340107 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Anh, Hóa (Mới-D12) | 56 (D12-35) |
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
| C340109 | Toán, Lý, Hóa (A) Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Toán, Văn, Sinh (Mới-B03) | 65 (B03-25) |
- Quan hệ công chúng
| C360708 | Toán, Lý, Anh (A1) Toán, Văn, Anh (D1) Văn, Sử, Địa (C) Văn, Anh, Lý (Mới-D11) | 65 (D11-25) |