Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu xét điểm thi THPT 2019 | Điểm nhận hồ sơ xét tuyển | Mã Tổ hợp | Tên Tổ hợp Môn |
5140201 | CĐ Giáo dục mầm non | 20 | 16 | M00 | Ngữ văn, Toán, Năng khiếu |
7140201 | ĐH Giáo dục mầm non | 70 | 18 | M01 | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu |
M02 | Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu |
7140202 | ĐH Giáo dục tiểu học | 103 | 18 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D84 | Toán, GDCD, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7140217 | Đại học Sư phạm Ngữ văn | 20 | 18 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
7140226 | ĐH Sư phạm Tiếng Khmer | 20 | 18 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C20 | Ngữ văn, Địa lí, GDCD |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
7210201 | ĐH Âm nhạc học | 15 | 15 | N00 | Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2 |
7210210 | ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống | 15 | 15 |
7220106 | ĐH Ngôn ngữ Khmer | 75 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
7220112 | ĐH Văn hóa các DT thiểu số Việt Nam | 50 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
7229040 | ĐH Văn hóa học | 50 | D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
7220201 | ĐH Ngôn ngữ Anh | 125 | 15 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D09 | Toán, Lịch sử, Tiếng Anh |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
7220203 | ĐH Ngôn ngữ Pháp | 20 | 15 | D03 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp |
D39 | Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp |
D64 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp |
7220204 | ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc | 20 | 15 | D04 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung |
D40 | Toán, Lịch sử, Tiếng Trung |
D65 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung |
7310101 | ĐH Kinh tế | 125 | 15 | | |
7340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | 150 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
7340122 | ĐH Thương mại điện tử | 100 | 15 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
7340405 | ĐH Hệ thống thông tin quản lý | 100 | 14 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
7340201 | ĐH Tài chính - Ngân hàng | 100 | 15 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7340301 | ĐH Kế toán | 200 | 15 | | |
7310201 | ĐH Chính trị học | 40 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7310205 | ĐH Quản lý Nhà nước | 50 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
7340406 | ĐH Quản trị văn phòng | 150 | 15 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D14 | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh |
7380101 | ĐH Luật | 200 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7420201 | ĐH Công nghệ sinh học | 35 | 14 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7520320 | ĐH Kỹ thuật môi trường | 50 | 14 | A02 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7440122 | ĐH Khoa học vật liệu | 25 | 14 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
7460112 | ĐH Toán ứng dụng | 25 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7480102 | ĐH Mạng máy tính và TT dữ liệu | 100 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | 100 | 15 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
7510601 | ĐH Quản lý công nghiệp | 20 | 14 | C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7510102 | ĐH CNKT Công trình Xây dựng | 50 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7510201 | ĐH CNKT Cơ khí | 100 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7510205 | ĐH CNKT Ô tô | 25 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7510301 | ĐH CNKT Điện, điện tử | 75 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
7510303 | ĐH CNKT Điều khiển và tự động hóa | 40 | 14 | A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
7510401 | ĐH CNKT Hóa học | 50 | 14 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7520116 | ĐH Kỹ thuật cơ khí Động lực | 25 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
7540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | 50 | 14 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7580205 | ĐH KT xây dựng công trình giao thông | 40 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
A01 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
C01 | Ngữ văn, Toán, Vật lí |
7640101 | ĐH Thú y | 75 | 15 | A02 | Toán, Vật lí, Sinh học |
7620101 | ĐH Nông nghiệp | 50 | 14 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | 50 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7620105 | ĐH Chăn nuôi | 75 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
D90 | Toán, KHTN, Tiếng Anh |
7720101 | ĐH Y khoa | 250 | 21 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
7720110 | ĐH Y học dự phòng | 50 | 18 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
7720201 | ĐH Dược học | 150 | 20 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
7720203 | ĐH Hóa dược | 30 | 15 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D07 | Toán, Hóa học, Tiếng Anh |
7720301 | ĐH Điều dưỡng | 60 | 18 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
7720401 | ĐH Dinh dưỡng | 35 | D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
7720501 | ĐH Răng - Hàm - Mặt | 50 | 21 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
D08 | Toán, Sinh học, Tiếng Anh |
7720601 | ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học | 30 | 18 | A00 | Toán, Vật lí, Hóa học |
7720602 | ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học | 30 |
7720603 | ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng | 50 | B00 | Toán, Hóa học, Sinh học |
7720701 | ĐH Y tế Công cộng | 50 |
7760101 | ĐH Công tác xã hội | 25 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
D66 | Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh |
D78 | Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh |
7810103 | ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | 14 | C00 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí |
7810201 | ĐH Quản trị khách sạn | 50 | C04 | Ngữ văn, Toán, Địa lí |
7810202 | ĐH Quản trị nhà hàng và DV ăn uống | 45 | D01 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh |
D15 | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh |
7810301 | ĐH Quản lý thể dục thể thao | 25 | 14 | B04 | Toán, Sinh học, GDCD |
C18 | Ngữ văn, Sinh học, GDCD |
T00 | Toán, Sinh học, NK Thể dục thể thao |
T03 | Ngữ văn, Sinh học, NK Thể dục thể thao |