Thứ hai, 22/7/2019, 14h43

ĐH Trà Vinh công bố điểm sàn xét tuyển theo ngành

ĐH Trà Vinh vừa thông báo mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển (Ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào/Điểm sàn) xác định theo từng ngành, không phân biệt tổ hợp môn xét tuyển.

Theo đó, thí sinh có tổng điểm 03 môn theo tổ hợp môn xét tuyển (không có môn nào có kết quả đạt từ 1.0 điểm trở xuống) cộng với điểm ưu tiên khu vực, đối tượng (nếu có) từ điểm sàn trở lên đủ điều kiện tham gia xét tuyển, điều chỉnh hoặc bổ sung nguyện vọng (ngành có môn năng khiếu chỉ sử dụng điểm năng khiếu do ĐH Trà Vinh tổ chức thi). 

Chi tiết điểm sàn xét tuyển theo từng ngành như sau:

Mã ngành

Tên ngành

Chỉ tiêu xét điểm thi THPT 2019

Điểm nhận hồ sơ xét tuyển

Mã Tổ hợp

Tên Tổ hợp Môn

5140201

CĐ Giáo dục mầm non

20

16

M00

Ngữ văn, Toán, Năng khiếu

7140201

ĐH Giáo dục mầm non

70

18

M01

Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu

M02

Ngữ văn, Địa lí, Năng khiếu

7140202

ĐH Giáo dục tiểu học

103

18

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D84

Toán, GDCD, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7140217

Đại học Sư phạm Ngữ văn

20

18

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7140226

ĐH Sư phạm Tiếng Khmer

20

18

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C20

Ngữ văn, Địa lí, GDCD

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

7210201

ĐH Âm nhạc học

15

15

N00

Ngữ văn, NK Âm nhạc 1, NK Âm nhạc 2

7210210

ĐH Biểu diễn nhạc cụ truyền thống

15

15

7220106

ĐH Ngôn ngữ Khmer

75

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7220112

ĐH Văn hóa các DT thiểu số Việt Nam

50

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

7229040

ĐH Văn hóa học

50

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7220201

ĐH Ngôn ngữ Anh

125

15

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D09

Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7220203

ĐH Ngôn ngữ Pháp

20

15

D03

Ngữ văn, Toán, Tiếng Pháp

D39

Toán, Lịch sử, Tiếng Pháp

D64

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Pháp

7220204

ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc

20

15

D04

Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung

D40

Toán, Lịch sử, Tiếng Trung

D65

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Trung

7310101

ĐH Kinh tế

125

15

 

 

7340101

ĐH Quản trị kinh doanh

150

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

7340122

ĐH Thương mại điện tử

100

15

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

7340405

ĐH Hệ thống thông tin quản lý

100

14

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

7340201

ĐH Tài chính - Ngân hàng

100

15

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7340301

ĐH Kế toán

200

15

 

 

7310201

ĐH Chính trị học

40

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7310205

ĐH Quản lý Nhà nước

50

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

7340406

ĐH Quản trị văn phòng

150

15

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D14

Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh

7380101

ĐH Luật

200

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7420201

ĐH Công nghệ sinh học

35

14

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7520320

ĐH Kỹ thuật môi trường

50

14

A02

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7440122

ĐH Khoa học vật liệu

25

14

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

7460112

ĐH Toán ứng dụng

25

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7480102

ĐH Mạng máy tính và TT dữ liệu

100

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

7480201

ĐH Công nghệ thông tin

100

15

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

7510601

ĐH Quản lý công nghiệp

20

14

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7510102

ĐH CNKT Công trình Xây dựng

50

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7510201

ĐH CNKT Cơ khí

100

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7510205

ĐH CNKT Ô tô

25

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7510301

ĐH CNKT Điện, điện tử

75

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

7510303

ĐH CNKT Điều khiển và tự động hóa

40

14

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

7510401

ĐH CNKT Hóa học

50

14

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7520116

ĐH Kỹ thuật cơ khí Động lực

25

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

7540101

ĐH Công nghệ thực phẩm

50

14

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7580205

ĐH KT xây dựng công trình giao thông

40

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

A01

Toán, Vật lí, Tiếng Anh

C01

Ngữ văn, Toán, Vật lí

7640101

ĐH Thú y

75

15

A02

Toán, Vật lí, Sinh học

7620101

ĐH Nông nghiệp

50

14

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

7620301

ĐH Nuôi trồng thủy sản

50

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7620105

ĐH Chăn nuôi

75

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

D90

Toán, KHTN, Tiếng Anh

7720101

ĐH Y khoa

250

21

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7720110

ĐH Y học dự phòng

50

18

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7720201

ĐH Dược học

150

20

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

7720203

ĐH Hóa dược

30

15

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D07

Toán, Hóa học, Tiếng Anh

7720301

ĐH Điều dưỡng

60

18

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

7720401

ĐH Dinh dưỡng

35

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7720501

ĐH Răng - Hàm - Mặt

50

21

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

D08

Toán, Sinh học, Tiếng Anh

7720601

ĐH Kỹ thuật xét nghiệm y học

30

18

A00

Toán, Vật lí, Hóa học

7720602

ĐH Kỹ thuật hình ảnh y học

30

7720603

ĐH Kỹ thuật phục hồi chức năng

50

B00

Toán, Hóa học, Sinh học

7720701

ĐH Y tế Công cộng

50

7760101

ĐH Công tác xã hội

25

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

D66

Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh

D78

Ngữ văn, KHXH, Tiếng Anh

7810103

ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

100

14

C00

Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

7810201

ĐH Quản trị khách sạn

50

C04

Ngữ văn, Toán, Địa lí

7810202

ĐH Quản trị nhà hàng và DV ăn uống

45

D01

Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

D15

Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh

7810301

ĐH Quản lý thể dục thể thao

25

14

B04

Toán, Sinh học, GDCD

C18

Ngữ văn, Sinh học, GDCD

T00

Toán, Sinh học, NK Thể dục thể thao

T03

Ngữ văn, Sinh học, NK Thể dục thể thao

P.V